Có 1 kết quả:

英尺 yīng chǐ ㄧㄥ ㄔˇ

1/1

yīng chǐ ㄧㄥ ㄔˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

foot (unit of length equal to 0.3048 m)

Bình luận 0